Có 2 kết quả:
錙銖必較 zī zhū bì jiào ㄗ ㄓㄨ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄠˋ • 锱铢必较 zī zhū bì jiào ㄗ ㄓㄨ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to haggle over every cent (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to haggle over every cent (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh